Shinhan Bank
Chương trình mua xe trả góp
STT | Tên sản phẩm áp dụng (Tất cả các phiên bản đặc biệt không được áp dụng trong chương trình này | Giá bán lẻ đề xuất bao gồm thuế GTGT (VNĐ) | Khoản trả trước | Khoản vay | Thời hạn vay | Số tiền gốc trả lãi hàng tháng |
1 | Vespa Primavera 125 I-Get ABS - LED | 75,400,000 | 44,800,000 | 30,600,000 | 12 tháng | 2,550,000 |
2 | Vespa Primavera 125 I-Get ABS - LED S | 77,800,000 | 46,600,000 | 31,200,000 | 12 tháng | 2,600,000 |
3 | Vespa Sprint 125 I-Get ABS LED | 77,400,000 | 46,200,000 | 31,200,000 | 12 tháng | 2,600,000 |
4 | Vespa Sprint 125 I-Get ABS LED - S | 79,800,000 | 48,000,000 | 31,800,000 | 12 tháng | 2,650,000 |
5 | Vespa Sprint 150 I-Get ABS LED - S | 94,300,000 | 57,100,000 | 37,200,000 | 12 tháng | 3,100,000 |
6 | Piaggio LIBERTY 125 I-Get ABS E3 | 56,500,000 | 33,500,000 | 23,000,000 | 12 tháng | 1,916,667 |
7 | Piaggio LIBERTY S 125 I-Get ABS E3 | 57,700,000 | 34,300,000 | 23,400,000 | 12 tháng | 1,950,000 |
8 | Piaggio LIBERTY ONE 125 I-Get | 48,300,000 | 28,740,000 | 19,560,000 | 12 tháng | 1,630,000 |
9 | Piaggio Medley 125 I-Get ABS - S 2020 | 79,000,000 | 47,400,000 | 31,600,000 | 12 tháng | 2,633,333 |
10 | Piaggio Medley 150 I-Get ABS - S 2020 | 95,300,000 | 57,740,000 | 37,560,000 | 12 tháng | 3,130,000 |